Mô tả
Đặc trưng của thiết bị/Functional features
- Khả năng tải đến 10kg, tầm với đến 1.4 m. Có thể đặt ở sàn hoặc đố định tùy chọn.
- Payload is 10kg. The arm span is 1.4 meter. It can be installed on the ground or upside down flexibly.
- Khu vực làm việc rộng và tốc độ di chuyển nhanh, phù hợp với các gia công hàn, phun, xếp dỡ hàng, sắp xếp, lắp ráp… và các ứng dụng khác.
- With large working space and fast running speed, it is suitable for welding spaying loading and unloading, handling sorting, assembling and other applications.
- Bảng mạch sử dụng có chức năng dừng khẩn cấp độc lập với bộ điều khiển và mạch rơ le an toàn tạo thanfh2 mạch dừng khẩn cấp để đảm bảo khả năng dừng của thiết bị.
- The safety emergency stop board is independent of the controller, and the safety relay circuit is adopted to provide double circuit emergency stop to ensure the reliability of emergency stop.
- Cáp sử dụng trong thân máy là loại cáp đặc biệt sử dụng cho robot. Tích hợp biến áp 3 pha, 380V/220V giúp cấp nguồn ổn định.
- The robot body cales are made of special cables for flexible robots. Built-in three phase transformer, 380V and 200V isolation, more stable power supply.
- Tích hợp lọc 3 pha giúp nâng cao khả năng vận hàng của bộ EMC/EMI.
- Built-in three phase filter can effectively improve the performance of EMC and EMI.
- Thân robot trang bị đường ống khí kiểu đối ngẫu đáp ứng các yêu cầu về hàn và nâng đỡ.
- Robot body is with dual-circuit gas pipe and meets welding and handling requirements.
Thông số kỹ thuật/Robot body technical parameters
Model | RH14-10 | |
Cánh tay
Arm form |
Loại khớp nối, theo chiều dọc
Vertical multiple joints |
|
Số trục
Degree of freedom |
6 trục | |
Khả năng tải tối đa
Maximum payload |
10 kg | |
Hành trình
Maximum travel |
Trục thứ nhất
Axis 1 |
-167° – 167° |
Trục thứ 2
Axis 2 |
0° – 175° | |
Trục thứ 3
Axis 3 |
-00° – 150° | |
Trục thứ 4
Axis 4 |
-190° – 190° | |
Trục thứ 5
Axis 5 |
-105° – 130° | |
Trục thứ 6
Axis 6 |
-210° – 210° | |
Tốc độ tối đa
Maximum speed |
Trục thứ nhất
Axis 1 |
169°/giây |
Trục thứ 2
Axis 2 |
169°/giây | |
Trục thứ 3
Axis 3 |
169°/giây | |
Trục thứ 4
Axis 4 |
280°/giây | |
Trục thứ 5
Axis 5 |
240°/giây | |
Trục thứ 6
Axis 6 |
520°/giây | |
Mô men xoắn
Allowable torque |
Trục thứ 4
Axis 4 |
10 Nm |
Trục thứ 5
Axis 5 |
10 Nm | |
Trục thứ 6
Axis 6 |
3 Nm | |
Quán tính cho phép
Allowable moment of inertia |
Trục thứ 4
Axis 4 |
0.25 kg/m2 |
Trục thứ 5
Axis 5 |
0.25 kg/m2 | |
Trục thứ 6
Axis 6 |
0.05 kg/m2 | |
Độ chính xác lặp lại
Repeated positioning accuracy |
±0.08 mm | |
Tầm với tối đa
Maximum reaching distance |
1440 mm | |
Trọng lượng thân robot
Robot body weight |
170 kg | |
Kiểu lắp đặt
Installation mode |
Tiếp đất hoặc cố định chân đ
Ground or upside down mounting |
|
Điều kiện lắp đặt
Installation environment |
Nhiệt độ
Ambient temperature |
0 – 45° |
Độ ẩm
Relative humidity |
20- 80% | |
Độ rung
Vibration |
Dưới 0.5G
Under 0.5G |
|
Khác
Others |
Khu vực lắp đặt máy phải cách xa khu vực dễ bắt lửa, chất lỏng hoặc khí ga và nguồn điện.
Robot installation must be away from flammable or corrosive liquids or gases, electrical sources of interference |
|
Cấp bảo vệ
IP level |
IP56 | |
Ứng dụng
Application |
Cắt; Lắp ráp; Xếp dỡ; Khắc; Mài
Cutting; Assembly; Handing; Marking; Grinding |
Nhận xét
There are no reviews yet, would you like to submit yours?