Mô tả
Các đặc trưng của thiết bị/Features:
- Tăng hiệu quả cắt bằng cơ cấu di chuyển vững chắc.
- Improvement of cutting efficiency by frog movement.
- Khả năng phản hồi nhanh đến bề mặt phôi.
- Fast response to follow the surface.
- Thao tác cài đặt laser nhanh để duy trì chất lượng ở những vị trí cắt góc.
- The fast response of laser power setting, to keep the quality when cutting the corner.
- Chế độ tự động tìm cạnh cắt.
- Automatically edge searching mode.
Khả năng cắt/Cutting capacity
Nguồn laser
Laser source |
Thép thường
Mild steel |
Inox
Stainless steel |
Nhôm
Aluminum |
1000W | 10 mm | 4 mm | |
1500W | 12 mm | 5 mm | 3 mm |
2000W | 16 mm | 8 mm | 5 mm |
3000W | 20 mm | 10 mm | 10 mm |
4000W | 22 mm | 16 mm | 14 mm |
6000W | 25 mm | 25 mm | 25 mm |
Dòng máy GF/GF series
Thông số kỹ thuật/Technical Specifications
Model | Đơn vị
Unit |
GF3015 | GF4025 | GF6025 | |
Diện tích làm việc
(Dài x Rộng) Cutting area (LxW) |
Mm | 3000 x 1500 | 4000 x 2500 | 6000 x 2500 | |
Nguồn laser
Laser source |
HGTECH-RAYCUS / IPG | ||||
Công suất nguồn laser
Laser type and power |
W | Sợi quang; 1000/1500/2000/3000/4000/6000 | |||
Chiều dài bước sóng
Laser wavelength |
Nm | 1070 ± 10% | |||
Hệ thống CNC
CNC system |
CYPCUT | ||||
Động cơ servo
Servo motor |
YASKAWA (NHẬT BẢN) | ||||
Đầu cắt laser
Laser cutting head |
RAYTOOLS | ||||
Màn hình hiển thị
Display |
19” LCD | ||||
Tốc độ di chuyển tối đa
Max moving speed |
M/min | 100 | |||
Độ chính xác (trục X/Y)
Position accuracy (X/Y axis) |
Mm | ±0.05 | |||
Độ chính xác lặp lại (trục X/Y)
Reposition accuracy (X/Y axis) |
Mm | ±0.03 | |||
Hành trình
Stroke |
Trục X
X axis |
Mm | 1530 | 2530 | 2530 |
Trục Y
Y axis |
Mm | 3050 | 4050 | 6050 | |
Trục Z
Z axis |
Mm | 100 | |||
Truyền động
Motion |
Trục X và Y
X/Y axis |
Thanh răng và bánh răng
Rack and pinion |
|||
Kết cấu
Structure |
Trục Z
Z-axis |
Vít me
Ball screw |
|||
Cấp nguồn
Power supply |
380V, 50/60 Hz, 50A | ||||
Khả năng tải tối đa
Max loading |
Kg | 600 | 1300 | 1900 | |
Trọng lượng máy
Machine weight |
Kg | ≤4000 | ≤5000 | ≤6000 | |
Kích thước máy
Appearance size |
Mm | 4250 x 2630 x 1800 | 5555 x 33250 x 1800 | 7850 x 3250 x 1800 |
Nhận xét
There are no reviews yet, would you like to submit yours?