Mô tả
Khả năng cắt/Cutting capacity
Nguồn laser
Laser source |
Thép thường
Mild steel |
Inox
Stainless steel |
Nhôm
Aluminum |
1000W | 10 mm | 4 mm | |
1500W | 12 mm | 5 mm | 3 mm |
2000W | 16 mm | 8 mm | 5 mm |
3000W | 20 mm | 10 mm | 10 mm |
4000W | 22 mm | 16 mm | 14 mm |
6000W | 25 mm | 25 mm | 25 mm |
Thông số kỹ thuật/Technical specifications
Model | Đơn vị
Unit |
GF3015 PLUS | GF4022 PLUS | GF6025 PLUS | ||
Diện tích làm việc
Cutting area |
Mm | 3000 x 1500 | 4000 x 2200 | 6000 x 2500 | ||
Nguồn laser
Laser source |
HG TECH-RAYCUS / IPG | |||||
Công suất nguồn laser
Laser type and power |
Sợi quang; 1000/1500/2000/3000/4000W/6000W | |||||
Chiều dài bước sóng
Laser wavelength |
Nm | 1070 ± 10% | ||||
Hệ thống CNC
CNC system |
CYPCUT | |||||
Động cơ servo
Servo motor |
YASKAWA (NHẬT BẢN) | |||||
Đầu cắt laser
Laser cutting head |
RAYTOOLS | |||||
Màn hình hiển thị
Display |
19” LCD | |||||
Tốc độ di chuyển tối đa
Max moving speed |
100 m/phút | |||||
Độ chính xác (trục X/Y)
Position accuracy (X/Y axis) |
Mm | ±0.05 | ||||
Độ chính xác lặp lại
(trục X/Y) Reposition accuracy (X/Y axis) |
Mm | ±0.03 | ||||
Hành trình
Stroke |
Mm | 1530 | 2230 | 2530 | ||
Mm | 3050 | 4050 | 6050 | |||
Mm | 220 | 250 | 250 | |||
Truyền động
Motion |
Thanh răng và bánh răng
Rack and pinion |
|||||
Kết cấu
Structure |
Vít me
Ball screw |
|||||
Cấp nguồn
Power supply |
380V, 50/60 Hz, 50A | |||||
Kích thước máy
Dimension |
Mm | 8100x3100x2300 | 11000x3550x2300 | 15200x3550x2300 | ||
Khả năng tải tối đa
Max loading |
Kg | 700 | 1300 | 1800 | ||
Trọng lượng máy
Machine weight |
Kg | 9235 | ≤12000 | ≤15000 |
Nhận xét
There are no reviews yet, would you like to submit yours?